Có 2 kết quả:
計算機斷層 jì suàn jī duàn céng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ • 计算机断层 jì suàn jī duàn céng ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
CT, computed tomography (medical imaging method)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
CT, computed tomography (medical imaging method)
Bình luận 0